Tra cứu điểm thi TOPJ ngày 17/4/2022
Trung tâm Tư vấn giáo dục quốc tế thông báo
I.
Hiện nay đã có
kết quả của kỳ thi TOPJ ng
ày 17/4/2022
. Để tra cứu kết quả, mời truy cập vào đường link dưới đây:
Nếu phát hiện có bất cứ sai sót nào về thông tin của thí sinh, mời liên hệ tới Trung tâm Tư vấn giáo dục quốc tế theo đường dây nóng sau:
Trung tâm Tư vấn giáo dục quốc tế
II. Thời gian nhận Chứng Chỉ và Bảng Điểm sẽ được Trung tâm cập nhật lên website ciec.vn sau.
III. Giải đáp thắc mắc của thí sinh về các câu hỏi và cách tính điểm TOP J như sau:
***Bảng tính điểm sơ cấp :
Trung tâm Tư vấn giáo dục quốc tế
Địa chỉ: Số 12-14 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại: 024.6689.3555 – Email: topj@ciec.vn
II. Thời gian nhận Chứng Chỉ và Bảng Điểm sẽ được Trung tâm cập nhật lên website ciec.vn sau.
III. Giải đáp thắc mắc của thí sinh về các câu hỏi và cách tính điểm TOP J như sau:
***Bảng tính điểm sơ cấp :
Phạm vi |
Phần thi |
Số câu hỏi |
Tính điểm |
Tổng cộng |
|
Nghe |
Phần 1 | Câu hỏi có tranh, ảnh | 10 | 225 điểm | 500 điểm |
Phần 2 | Câu hỏi thử khả năng nghe chính xác | 20 | |||
Câu hỏi dung tranh lựa chọn | |||||
Phần 3 | Câu hỏi nghe và tìm đáp án phù hợp | 15 | |||
Viết |
Phần 4 | Câu hỏi tổng hợp | 35 | 275 | |
Phần 5 | Câu hỏi đọc – hiểu | 15 | |||
Phần 6 | Văn hóa Nhật Bản | 5 |
CÁCH TÍNH ĐIỂM TOPJ SƠ CẤP |
||||
Sơ cấp |
Phạm vi |
|||
Trình độ |
Nghe |
Từ vựng |
Đọc – hiểu |
Tổng điểm |
A |
125~225 | 95~175 | 55~100 | 265~500 |
B |
105~120 | 80~90 | 45~50 | 220~260 |
C |
85~100 | 65~75 | 35~40 | 175~215 |
Điểm thấp nhất |
65~80 | 50~60 | 25~30 | 140~170 |
***Bảng tính điểm trung cấp và cao cấp :
Phạm vi |
Phần thi |
Số câu hỏi |
Tính điểm |
Tổng cộng |
|
Nghe |
Phần 1 | Câu hỏi có tranh, ảnh | 10 | 225điểm | 500 điểm |
Phần 2 | Câu hội thoại | 20 | |||
Câu giải thích | |||||
Phần 3 | Câu hỏi nghe – đọc hiểu | 15 | |||
Viết |
Phần 4 | Câu hỏi tổng hợp | 35 | 275 điểm | |
Phần 5 | Câu hỏi đọc – hiểu | 15 | |||
Phần 6 | Văn hóa Nhật Bản |
5 |
CÁCH TÍNH Đ I ỂM TOPJ TRUNG CẤP, CAO CẤP |
||||
Phạm vi |
||||
Trình độ |
Nghe |
Từ vựng |
Đọc hiểu |
Tổng điểm |
A |
185~225 | 145~175 | 85~100 | 400~500 |
B |
160~180 | 125~140 | 75~80 | 355~395 |
C |
145~160 | 110~120 | 65~70 | 310~350 |
Điểm thấp nhất |
125~140 | 95~105 | 55~60 | 265~305 |
Trân trọng.